中文 Trung Quốc
嬌縱
娇纵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức (trẻ em)
để nuông chiều
để làm hỏng
嬌縱 娇纵 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 zong4]
Giải thích tiếng Anh
to indulge (a child)
to pamper
to spoil
嬌美 娇美
嬌羞 娇羞
嬌翠 娇翠
嬌貴 娇贵
嬌黃 娇黄
嬔 嬔