中文 Trung Quốc
嬌痴
娇痴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hư hỏng và ngây thơ
嬌痴 娇痴 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 chi1]
Giải thích tiếng Anh
spoilt and naive
嬌紅 娇红
嬌縱 娇纵
嬌美 娇美
嬌翠 娇翠
嬌豔 娇艳
嬌貴 娇贵