中文 Trung Quốc
嫠節
嫠节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chastity của một góa phụ (cũ sử dụng)
嫠節 嫠节 phát âm tiếng Việt:
[li2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
chastity of a widow (old usage)
嫡 嫡
嫡傳 嫡传
嫡子 嫡子
嫡親 嫡亲
嫣 嫣
嫣然 嫣然