中文 Trung Quốc
嫡子
嫡子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con trai của người vợ đầu tiên
嫡子 嫡子 phát âm tiếng Việt:
[di2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
son of first wife
嫡系 嫡系
嫡親 嫡亲
嫣 嫣
嫣然一笑 嫣然一笑
嫦 嫦
嫦娥 嫦娥