中文 Trung Quốc
  • 嫙 繁體中文 tranditional chinese
  • 嫙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đẹp
  • tốt
嫙 嫙 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • beautiful
  • fine