中文 Trung Quốc
嫌猜
嫌猜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi ngờ
嫌猜 嫌猜 phát âm tiếng Việt:
[xian2 cai1]
Giải thích tiếng Anh
suspicion
嫌疑 嫌疑
嫌疑人 嫌疑人
嫌疑犯 嫌疑犯
嫌貧愛富 嫌贫爱富
嫌隙 嫌隙
嫏 嫏