中文 Trung Quốc
媊
媊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành tinh Venus trong buổi sáng
媊 媊 phát âm tiếng Việt:
[qian2]
Giải thích tiếng Anh
planet Venus in the morning
媍 妇
媏 媏
媒 媒
媒介 媒介
媒合 媒合
媒妁 媒妁