中文 Trung Quốc
媏
媏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong nữ tên) (cũ)
媏 媏 phát âm tiếng Việt:
[duan1]
Giải thích tiếng Anh
(used in female names) (old)
媒 媒
媒人 媒人
媒介 媒介
媒妁 媒妁
媒婆 媒婆
媒界 媒界