中文 Trung Quốc
奸笑
奸笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác nụ cười
nụ cười sinister
奸笑 奸笑 phát âm tiếng Việt:
[jian1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
evil smile
sinister smile
奸細 奸细
奸臣 奸臣
奸計 奸计
奸賊 奸贼
奸邪 奸邪
奸險 奸险