中文 Trung Quốc
奸狡
奸狡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quanh co
khôn ngoan
奸狡 奸狡 phát âm tiếng Việt:
[jian1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
devious
cunning
奸猾 奸猾
奸笑 奸笑
奸細 奸细
奸計 奸计
奸詐 奸诈
奸賊 奸贼