中文 Trung Quốc
女陰
女阴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm hộ
pudenda
女陰 女阴 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 yin1]
Giải thích tiếng Anh
vulva
pudenda
女雙 女双
女體盛 女体盛
女高音 女高音
奴僕 奴仆
奴兒干 奴儿干
奴兒干都司 奴儿干都司