中文 Trung Quốc
奴僕
奴仆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công chức
奴僕 奴仆 phát âm tiếng Việt:
[nu2 pu2]
Giải thích tiếng Anh
servant
奴兒干 奴儿干
奴兒干都司 奴儿干都司
奴婢 奴婢
奴工 奴工
奴役 奴役
奴才 奴才