中文 Trung Quốc
女方
女方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
của cô dâu bên (của một đám cưới)
của cô dâu Đảng
女方 女方 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 fang1]
Giải thích tiếng Anh
the bride's side (of a wedding)
of the bride's party
女星 女星
女書 女书
女朋友 女朋友
女權主義 女权主义
女武神 女武神
女流 女流