中文 Trung Quốc
女家
女家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô dâu của gia đình (trong hôn nhân)
女家 女家 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
bride's family (in marriage)
女工 女工
女巫 女巫
女店員 女店员
女強人 女强人
女性 女性
女性主義 女性主义