中文 Trung Quốc- 失事
- 失事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của một máy bay, tàu...) để có một tai nạn (tai nạn máy bay, con tàu đắm, va chạm xe vv)
- để mess điều lên
失事 失事 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of a plane, ship etc) to have an accident (plane crash, shipwreck, vehicle collision etc)
- to mess things up