中文 Trung Quốc
  • 失事 繁體中文 tranditional chinese失事
  • 失事 简体中文 tranditional chinese失事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một máy bay, tàu...) để có một tai nạn (tai nạn máy bay, con tàu đắm, va chạm xe vv)
  • để mess điều lên
失事 失事 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a plane, ship etc) to have an accident (plane crash, shipwreck, vehicle collision etc)
  • to mess things up