中文 Trung Quốc
失口
失口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slip của lưỡi
indiscretion
để tiết lộ bí mật trong một bí mật
失口 失口 phát âm tiếng Việt:
[shi1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
slip of the tongue
indiscretion
to blurt out a secret
失和 失和
失單 失单
失地 失地
失學 失学
失宜 失宜
失察 失察