中文 Trung Quốc
夯歌
夯歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy dầm công việc ca
夯歌 夯歌 phát âm tiếng Việt:
[hang1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
rammers' work chant
夯漢 夯汉
夯砣 夯砣
失 失
失之交臂 失之交臂
失之東隅,收之桑榆 失之东隅,收之桑榆
失之毫厘,謬以千里 失之毫厘,谬以千里