中文 Trung Quốc
天道酬勤
天道酬勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trời thưởng cho các siêng năng. (thành ngữ)
天道酬勤 天道酬勤 phát âm tiếng Việt:
[tian1 dao4 chou2 qin2]
Giải thích tiếng Anh
Heaven rewards the diligent. (idiom)
天邊 天边
天那水 天那水
天鎮 天镇
天長 天长
天長地久 天长地久
天長市 天长市