中文 Trung Quốc
天那水
天那水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sơn mỏng hơn
天那水 天那水 phát âm tiếng Việt:
[tian1 na4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
paint thinner
天鎮 天镇
天鎮縣 天镇县
天長 天长
天長市 天长市
天長日久 天长日久
天門 天门