中文 Trung Quốc
天良
天良
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lương tâm
天良 天良 phát âm tiếng Việt:
[tian1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
conscience
天色 天色
天花 天花
天花亂墜 天花乱坠
天花病毒 天花病毒
天荒地老 天荒地老
天葬 天葬