中文 Trung Quốc
天荒地老
天荒地老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho đến cuối thời gian (thành ngữ)
天荒地老 天荒地老 phát âm tiếng Việt:
[tian1 huang1 di4 lao3]
Giải thích tiếng Anh
until the end of time (idiom)
天葬 天葬
天藍 天蓝
天藍色 天蓝色
天蟹座 天蟹座
天蠍 天蝎
天蠍座 天蝎座