中文 Trung Quốc
天然氣
天然气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí đốt tự nhiên
天然氣 天然气 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ran2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
natural gas
天然照亮 天然照亮
天然纖維 天然纤维
天然鈾 天然铀
天爐座 天炉座
天父 天父
天牛 天牛