中文 Trung Quốc
天然鈾
天然铀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
urani tự nhiên
天然鈾 天然铀 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ran2 you2]
Giải thích tiếng Anh
natural uranium
天燕座 天燕座
天爐座 天炉座
天父 天父
天狼星 天狼星
天王 天王
天王星 天王星