中文 Trung Quốc
天性
天性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên nhiên
xu hướng bẩm sinh
天性 天性 phát âm tiếng Việt:
[tian1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
nature
innate tendency
天意 天意
天懸地隔 天悬地隔
天成 天成
天才出自勤奮 天才出自勤奋
天搖地轉 天摇地转
天擇 天择