中文 Trung Quốc
  • 天懸地隔 繁體中文 tranditional chinese天懸地隔
  • 天悬地隔 简体中文 tranditional chinese天悬地隔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 天差地遠|天差地远 [tian1 cha1 di4 yuan3]
天懸地隔 天悬地隔 phát âm tiếng Việt:
  • [tian1 xuan2 di4 ge2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 天差地遠|天差地远[tian1 cha1 di4 yuan3]