中文 Trung Quốc
大舉
大举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(làm sth) trên một quy mô lớn
大舉 大举 phát âm tiếng Việt:
[da4 ju3]
Giải thích tiếng Anh
(do sth) on a large scale
大舌頭 大舌头
大般涅槃經 大般涅盘经
大舵手 大舵手
大英博物館 大英博物馆
大英帝國 大英帝国
大英縣 大英县