中文 Trung Quốc
大舌頭
大舌头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lisp (SB)
một trong những người lisps
大舌頭 大舌头 phát âm tiếng Việt:
[da4 she2 tou5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) lisp
one who lisps
大般涅槃經 大般涅盘经
大舵手 大舵手
大英 大英
大英帝國 大英帝国
大英縣 大英县
大英聯合王國 大英联合王国