中文 Trung Quốc
  • 大肆 繁體中文 tranditional chinese大肆
  • 大肆 简体中文 tranditional chinese大肆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • wantonly
  • mà không hạn chế (của đối phương hoặc malefactor)
  • không cương
大肆 大肆 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 si4]

Giải thích tiếng Anh
  • wantonly
  • without restraint (of enemy or malefactor)
  • unbridled