中文 Trung Quốc
大肆
大肆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wantonly
mà không hạn chế (của đối phương hoặc malefactor)
không cương
大肆 大肆 phát âm tiếng Việt:
[da4 si4]
Giải thích tiếng Anh
wantonly
without restraint (of enemy or malefactor)
unbridled
大肆攻擊 大肆攻击
大肆鼓 大肆鼓
大肉 大肉
大肚子 大肚子
大肚子經濟 大肚子经济
大肚鄉 大肚乡