中文 Trung Quốc
大白話
大白话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài phát biểu thông tục
大白話 大白话 phát âm tiếng Việt:
[da4 bai2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
colloquial speech
大白鯊 大白鲨
大白鷺 大白鹭
大盡 大尽
大盤尾 大盘尾
大相徑庭 大相径庭
大眼角 大眼角