中文 Trung Quốc
大盡
大尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháng âm lịch 30 ngày
giống như 大建 [da4 jian4]
大盡 大尽 phát âm tiếng Việt:
[da4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
lunar month of 30 days
same as 大建[da4 jian4]
大盤子 大盘子
大盤尾 大盘尾
大相徑庭 大相径庭
大眾 大众
大眾 大众
大眾傳播 大众传播