中文 Trung Quốc
大發雷霆
大发雷霆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được tức giận
bay thành một cơn thịnh nộ khủng khiếp
大發雷霆 大发雷霆 phát âm tiếng Việt:
[da4 fa1 lei2 ting2]
Giải thích tiếng Anh
to be furious
to fly into a terrible rage
大白天 大白天
大白熊犬 大白熊犬
大白菜 大白菜
大白鯊 大白鲨
大白鷺 大白鹭
大盡 大尽