中文 Trung Quốc
  • 大發雷霆 繁體中文 tranditional chinese大發雷霆
  • 大发雷霆 简体中文 tranditional chinese大发雷霆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được tức giận
  • bay thành một cơn thịnh nộ khủng khiếp
大發雷霆 大发雷霆 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 fa1 lei2 ting2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be furious
  • to fly into a terrible rage