中文 Trung Quốc
大煞風景
大煞风景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 大殺風景|大杀风景 [da4 sha1 feng1 jing3]
大煞風景 大煞风景 phát âm tiếng Việt:
[da4 sha1 feng1 jing3]
Giải thích tiếng Anh
see 大殺風景|大杀风景[da4 sha1 feng1 jing3]
大熊座 大熊座
大熊貓 大熊猫
大熔爐 大熔炉
大燈 大灯
大爆炸 大爆炸
大爺 大爷