中文 Trung Quốc
大溪地
大溪地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tahiti, đảo của nhóm xã hội quần đảo Polynesia thuộc Pháp (Tw)
大溪地 大溪地 phát âm tiếng Việt:
[Da4 xi1 di4]
Giải thích tiếng Anh
Tahiti, island of the Society Islands group in French Polynesia (Tw)
大溪豆乾 大溪豆干
大溪鎮 大溪镇
大滅絕 大灭绝
大漠 大漠
大漢 大汉
大漢族主義 大汉族主义