中文 Trung Quốc
大步流星
大步流星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại một bước
tiến hành các bước lớn (trong khi đi bộ)
大步流星 大步流星 phát âm tiếng Việt:
[da4 bu4 liu2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
at a stride
taking large steps (while walking)
大步走 大步走
大武 大武
大武口 大武口
大武鄉 大武乡
大殺風景 大杀风景
大殿 大殿