中文 Trung Quốc- 大殺風景
- 大杀风景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để là một blot trên cảnh quan
- để làm nản chí tinh thần
- để làm hỏng những niềm vui
- để là một tấm chăn ướt
大殺風景 大杀风景 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be a blot on the landscape
- to dampen spirits
- to spoil the fun
- to be a wet blanket