中文 Trung Quốc
外掛程式
外挂程式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
plug-in (phần mềm) (Tw)
外掛程式 外挂程式 phát âm tiếng Việt:
[wai4 gua4 cheng2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
plug-in (software) (Tw)
外推 外推
外推法 外推法
外插 外插
外搭程式 外搭程式
外放 外放
外教 外教