中文 Trung Quốc
外套
外套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo khoác
Áo khoác
CL:件 [jian4]
外套 外套 phát âm tiếng Việt:
[wai4 tao4]
Giải thích tiếng Anh
coat
jacket
CL:件[jian4]
外婆 外婆
外媒 外媒
外嫁 外嫁
外孫女 外孙女
外孫女兒 外孙女儿
外孫子 外孙子