中文 Trung Quốc
壺
壶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nồi
loại cho đóng chai các chất lỏng
壺 壶 phát âm tiếng Việt:
[hu2]
Giải thích tiếng Anh
pot
classifier for bottled liquid
壺鈴 壶铃
壺關 壶关
壺關縣 壶关县
壼 壸
壽 寿
壽 寿