中文 Trung Quốc
壽
寿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Shou
cuộc sống lâu dài
tuổi già
tuổi
cuộc sống
Sinh Nhật
tang lễ
壽 寿 phát âm tiếng Việt:
[shou4]
Giải thích tiếng Anh
long life
old age
age
life
birthday
funerary
壽保險公司 寿保险公司
壽光 寿光
壽光市 寿光市
壽命 寿命
壽命不長 寿命不长
壽堂 寿堂