中文 Trung Quốc
壬子
壬子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thứ chín bốn mươi năm I1 năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1972 hay 2032
壬子 壬子 phát âm tiếng Việt:
[ren2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
forty ninth year I1 of the 60 year cycle, e.g. 1972 or 2032
壬寅 壬寅
壬戌 壬戌
壬申 壬申
壬辰倭亂 壬辰倭乱
壭 壭
壯 壮