中文 Trung Quốc
壢
坜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗ, hố
壢 坜 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
hole, pit
壤 壤
壤土 壤土
壤塘 壤塘
壩 坝
士 士
士 士