中文 Trung Quốc
壠
垅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ridge giữa lĩnh vực
dòng của cây trồng
gò mộ
Các phiên bản cũ của 壟|垄
壠 垅 phát âm tiếng Việt:
[long3]
Giải thích tiếng Anh
ridge between fields
row of crops
grave mound
old variant of 壟|垄
壡 壡
壢 坜
壤 壤
壤塘 壤塘
壤塘縣 壤塘县
壩 坝