中文 Trung Quốc
增加值
增加值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị gia tăng (kế toán)
增加值 增加值 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 jia1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
value added (accountancy)
增城 增城
增城市 增城市
增塑劑 增塑剂
增多 增多
增大 增大
增幅 增幅