中文 Trung Quốc
增刊
增刊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ sung xuất bản
bổ sung (cho một tờ báo)
增刊 增刊 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 kan1]
Giải thích tiếng Anh
additional publication
supplement (to a newspaper)
增刪 增删
增加 增加
增加值 增加值
增城市 增城市
增塑劑 增塑剂
增壓 增压