中文 Trung Quốc
  • 增刊 繁體中文 tranditional chinese增刊
  • 增刊 简体中文 tranditional chinese增刊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bổ sung xuất bản
  • bổ sung (cho một tờ báo)
增刊 增刊 phát âm tiếng Việt:
  • [zeng1 kan1]

Giải thích tiếng Anh
  • additional publication
  • supplement (to a newspaper)