中文 Trung Quốc
塔吉克人
塔吉克人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tajik (người)
塔吉克人 塔吉克人 phát âm tiếng Việt:
[Ta3 ji2 ke4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Tajik (person)
塔吉克斯坦 塔吉克斯坦
塔吉克族 塔吉克族
塔吊 塔吊
塔城地區 塔城地区
塔城市 塔城市
塔塔兒 塔塔儿