中文 Trung Quốc
塔吊
塔吊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần cẩu tháp
塔吊 塔吊 phát âm tiếng Việt:
[ta3 diao4]
Giải thích tiếng Anh
tower crane
塔城 塔城
塔城地區 塔城地区
塔城市 塔城市
塔塔兒人 塔塔儿人
塔塔爾 塔塔尔
塔塔爾族 塔塔尔族