中文 Trung Quốc
塔吉克
塔吉克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Nhóm sắc tộc Tajik
- Tajikistan, cựu Cộng hòa Xô viết tiếp giáp tân cương và Afghanistan
塔吉克 塔吉克 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Tajik ethnic group
- Tajikistan, former Soviet republic adjoining Xinjiang and Afghanistan