中文 Trung Quốc
  • 塔吉克 繁體中文 tranditional chinese塔吉克
  • 塔吉克 简体中文 tranditional chinese塔吉克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhóm sắc tộc Tajik
  • Tajikistan, cựu Cộng hòa Xô viết tiếp giáp tân cương và Afghanistan
塔吉克 塔吉克 phát âm tiếng Việt:
  • [Ta3 ji2 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • Tajik ethnic group
  • Tajikistan, former Soviet republic adjoining Xinjiang and Afghanistan