中文 Trung Quốc
報應不爽
报应不爽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự trừng phạt thích hợp (thành ngữ)
報應不爽 报应不爽 phát âm tiếng Việt:
[bao4 ying4 bu4 shuang3]
Giải thích tiếng Anh
appropriate retribution (idiom)
報戶口 报户口
報批 报批
報捷 报捷
報攤 报摊
報收 报收
報效 报效