中文 Trung Quốc
報捷
报捷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo cáo một thành công
công bố một chiến thắng
報捷 报捷 phát âm tiếng Việt:
[bao4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
report a success
announce a victory
報摘 报摘
報攤 报摊
報收 报收
報數 报数
報春花 报春花
報時 报时