中文 Trung Quốc
報廢
报废
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phế liệu
để được viết tắt
報廢 报废 phát âm tiếng Việt:
[bao4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
to scrap
to be written off
報復 报复
報德 报德
報怨 报怨
報憂 报忧
報應 报应
報應不爽 报应不爽